Có 2 kết quả:

望風捕影 wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ望风捕影 wàng fēng bǔ yǐng ㄨㄤˋ ㄈㄥ ㄅㄨˇ ㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 捕風捉影|捕风捉影[bu3 feng1 zhuo1 ying3]

Từ điển Trung-Anh

see 捕風捉影|捕风捉影[bu3 feng1 zhuo1 ying3]